顯示所有 98 筆結果依最新項目排序
黑松,蔓越莓綜合果汁-Nước trái cây tổng hợp
黑松,加塩沙士 – xá xị có muối
愛之味 – 麥仔茶無糖 – Trà lúa mạch Kông Đường
( 編號 9-6 )阿薩娒奶茶 400ML – Trà sữa Assam
( 編號 9-6A )阿薩娒奶 – 茶苹果味 400ML – Trà sữa Assam vị táo
( 編號 9-6 B)阿薩娒奶 – 茶草莓味 400ML – Trà sữa Assam vị dâu
( 編號 6-1C )舒跑—鋁箔包裝 – nước supau
康師傅 – 蜂蜜柚子 – nước bưởi mật ông
康師傅 – 金桔檸檬 – nước chanh
( 編號13-21 )正庄- 楊桃汁 1 箱24瓶 – Nước khế 300ml
双汇-蒜味烤腸,香辣味 190g- xúc xích cay vị tỏi
双汇-蒜味烤腸 190g – xúc xích vị tỏi
双汇蒜味腸380g4支, xúc xích vị tỏi
(編號8-6)黑松-蘋果C – Nước táo ép
(編號8-5) 黑松-水蜜桃C – Nước ép đào
康師傅 水蜜桃 500g – trà đào
康師傅 水蜜桃 trà đào 1L
康師傅 冰糖雪梨 nước lê 1L
康師傅 冰糖雪梨 nước le 500g
康師傅 苿莉清荼 trà hoa lài 1L
康師傅 苿莉清茶 trà hoa lài 500g
康師傅 茉莉蜜茶 nước mực ông hoa lài 1L
康師傅 苿莉蜜茶 trà hoa lài 500g
康師傅 綠茶 trà xanh 1L
康師傅綠茶 trà xanh 500g
娃哈哈-爽歪歪 – Sữa WaHaha 200ml
加多寶 – nước sâm
台鳯牌 鳯梨罐頭 – Thơm ăn liền
編號( 5,6 )義美 酸梅湯 -Nước xí muội 250ml
編號( 5,7 )義美 桂圆紅棗茶 – Trà táo đỏ
編號( 5,4 )義美 糙米奶 – Sữa gạo
編號( 5,5 )義美 豆奶 正常奶 – Sữa đậu
編號( 5.13 )果汁時刻 芭芒柳 300ml – Nước ổi
正庄 冬瓜茶 250ml – Trà bí đao
編號( 10-9A )津津 蘆荀汁 – Nước măng
娃哈哈 营养快线 草莓风味 Sữa vị dâu
加多宝 – Nước mát
王老吉 – Nước mát
安慕希黄桃燕麦200g1件10瓶 – Sữa
安慕希原味230克1 件10瓶 – Sữa
銀鹭 綠豆湯 370g – Canh đậu xanh
銀鹭 黑米粥 280g – Cháo gạo lứt
銀鹭 薏仁紅豆粥 280g – Cháo ý nhân đậu đỏ
銀鹭 蓮子玉米粥 280g – Cháo bắp hạt sen
銀鹭 紫薯紫米粥 280g – Cháo gạo lứt khoai tím
銀鹭 椰奶燕麥粥 280克 – Cháo yến mạch sữa dừa
編號(13,1 )康師傅 冰紅茶 500ml – Hồng trà
編號( 2.1 )康師傅 冰紅茶 1升 – Hồng trà chanh
編號( 9.B )波蜜 冰釀菊花 – Trà hoa cúc
編號( 11-8 )光泉 茉香抽茶 – Trà bưởi hoa lài
( 編號 12-2 )愛之味 柚子綠茶 – Trà xanh bưởi
編號( 8-7 )黑松:茶花綠茶—無糖 -trà xanh Hoa trà
編號( 11-5 )光泉,冷泡茶,冰釀烏龍茶 – Trà ô long
編號( 13-22 )古道 蘋果蜜桃茶 – Trà táo đào
編號( 10-8 )古道 百香綠茶 – chanh dây trà xanh
編號( 11-7 )茉莉茶園 蘋果紅茶 – Hồng trà táo
編號( 8-2 )黑松 桂花烏梅汁 900ml – Nước xí muội
編號( 186A )銀鸞 牛奶花生 – Sửa đậu phỏng
編號( 186B )銀鸞 八寶粥 – Cháu bác Bưởu
黃飛紅 – 麻辣花生 – Đậu phộng Mala
波密,靠茶極品紅茶 – hồng trà
( 編號 12*3 ) 愛之味 – 分解茶 – Trà khổ qua
( 編號 9*2 ) 味丹 青草茶 – Trà thanh thảo
( 編號11*6 ) 光泉 , 苿莉蜜茶 – Trà mật ong hoa lài
( 編號 9-1B ) 波蜜果菜汁 – nước rau quả
娃哈哈 营養快綫 香草淇淋味 – sữa vị hương thảo
編號( 185 ) 娃哈哈 营养快线 原味 – sữa
編號( 184 )娃哈哈 营養快綫 菠萝味 sữa trai cây
編號( 164B ) 泰山 仙草凍 – Sương sáu ăn liền
( 編號 H-3 ) 工研 – 多蘋果醋 750ml – Dấm táo
( 編號 H-5 )工研 多檸檬醋 750ml – Dấm chanh
( 編號 H-4 )工研,多梅子醋 750ml – Dấm xí muội
( 編號 10*4 ) 統一 , 麥香奶茶 – Trà sữa lúa mạch
( 編號 10*3 ) 統一 , 麥香紅茶 – Hồng trà lúa mạch
( 編號 10.2 )統一麥香綠茶 – Trà xanh lúa mạch
( 編號 10*14 ) 生活 , 泡沫綠茶 – Trà xanh
( 編號 6-3 )御茶園 – 每朝健康-綠茶 – Trà Xanh Dinh Duong
味丹 冬瓜茶 – trà bí đao
編號( 7-1 ) 德記 開喜烏龍茶 – Trà ô long Kaisi
編號( 9-1 )波蜜果菜汁 – nước ép rau quả
編號( 163 )維他露,舒跑 – nước ,supau
( 編號 R-3 )愛之味:妞妞甜八寶 – chè bát bửu
( 編號R-4 )愛之味,紅豆粉粿 – chè thạch đậu đỏ
( 編號5-1 ) 金車-伯朗咖啡- 原味 – ca fe lon
( 編號 S-2 ) 泰山:仙草蜜-顆粒 – Nước sương sáo mật ong
( 編號 S-1 )泰山,八寶粥 – chè bác bửu
( 編號 S-8 ) 泰山 黑八寳 – Cháo bát bửu đen
旺仔牛奶 245ml 1缶 sửa
( 編號 R-2 ) 愛之味 – 牛奶花生 340g – Chè sữa đậu phộng
( 編號 6-2 ) 維他露,P – nước không độ chữ p
( 編號 8.1 ) 黑松 , 沙士罐裝 – Xá xị Heysong
( 編號 8-9 )黑松沙士-寶特瓶裝 – xá xị cai
( 編號8-10 ) 黑松沙士,加鹽 – sa xị có muối
( 編號 R-5 ) 愛之味,冰燒仙草 – Chè sương sáo
( 編號R-1 ) 愛之味 薏仁寳 – Chè ý nhân bảo
( 編號10*1 ) 統一:茶里王綠茶微糖 – trà xanh có đường
( 編號10*5 ) 茶裹王,日式無糖綠茶- trà xanh không đường
編號( 156 ) 愛之味 , 麥仔茶 – Trà lúa mạch
飲料
使用者名稱 或 電子郵件 *必填
密碼 *必填
保持登入 登入
忘記密碼?
電子郵件地址 *必填
註冊