顯示第 301 至 400 項結果,共 871 項依最新項目排序
義美 葡萄蜂蜜千層派 80g – bánh
義美 白巧克力干層派 80g – bánh
義美 杏仁千層派 80g – bánh
義美 黑巧克力千層派 80g – bánh
望紅牌 蒸肉米粉 150g – Bột ướp thịt
海底撈 麻辣香鍋調味料 – Lẩu vị cay Haidilao
海底撈 番茄火鍋底料 – Cốt lẩu cà chua Haidilao
海底撈 清湯火鍋底料 – Cốt lẩu Haidilao
海底撈清油火鍋底料 Cốt Lẩu Haidilao
海底撈 , 牛油火鍋底料 , 浓香 – Lẩu dầu bò Haidilao (đậm đà)
海底撈 , 牛油火鍋底料 , 醇香 – Cốt lẩu dầu bò Haidilao
寧夏枸杞 500g – Kỷ tử
金虫草 100g – Kim trùng thảo
鹽酥雞 500g – Gà ướp muối
營養饅頭 – Màn thầu dinh dưỡng
( 編號 140e ) 蔥花饅頭 – Màn thầu hành lá
津洋 小龙虾尾 500g – đui tôm
黑橋-辣味香腸 – lạp xưởng vị cay 530g
黑橋-蒜味香腸-台湾进口 – Lạp xưởng tỏi 530g
黑橋-原味香腸-台湾进口-Lạp xưởng Đài Loan nguyên vị-530g
五木雞蛋面300g – Mì trứng
大智慧刀削麵 1200g – Mì đũa
大智慧陽春面 1200g – Mì đũa
大智慧 , 關廟麵 – Mì đũa 1200g
吳正嘉關廟麵 1200g – Mì đũa
吳正嘉陽春面1200g – Mì đũa
吳正嘉鹽水意麵1200g – Mì đũa
吳正嘉雞蛋面1200g – Mì đũa trứng
吳正嘉蔬菜麵1200g – mì cải xanh
桂冠 飛魚蛋 – Cá viên trứng
桂冠 鱼子球 – Cá viên
桂冠 黄金起司球 – Lẩu Hải sảng(phô mai
許 – 米血糕 台湾进口 – Huyết nếp 500g
今麦郎 手打挂面 1千克 寛面 – Mì đũa sợi lớn
今麦郎 手打挂面 1千克 細面 – Mì đũa
安慕希黄桃燕麦200g1件10瓶 – Sữa
安慕希原味230克1 件10瓶 – Sữa
紫菜 – Rong biển
龙口粉絲 100g bún tàu
新健 麵豉醬瓜 – Dưa
吉香居 海帶絲 麻辣味 – Rong biển vị cay
吉香居 海帶絲 野山椒味 – Rong biển
味事达 味极鮮 1.6升 – Nước Tương
干拌面 藤椒牛肉面 – Mì ăn khô hoa tiêu
干拌面 老坛酸菜牛肉面 – Mì khô vị cải chua
干拌面 香辣牛肉面 – Mì khô cay
干拌麵紅燒牛肉面 – Mì khô vị bò nướng
干拌麵 卤香牛肉面 Mì ăn khô vị bò kho
南海SP螺肉罐150克 – Thịt ốc
( 編號2,32 )游世佳族-原味,岩燒乳酪吐司麵包 82克 – Bánh mì
( 編號 2,36 )游世佳族 金唱片面包90克 -Bánh mì
好吃点 香脆杏仁餅180克 – Bánh hạnh nhân
好吃点 – 香脆核桃餅 -Bánh quả óc chó 180G
好吃点 香脆腰果餅 108克 – Bánh hạt điều
止痒六神花露水 ( 黃色 ) – Nước chống muỗi
駆蚊六神花露水 ( 南色 ) Nước chống muỗi
六神花露水青 ( 綠色 ) Nước chống muỗi
編號 ( 2,31 )大晟土楼 香脆鸭掌清香味 – Chân vịt
編號 ( 2,30 )大晟土楼 香脆鸭掌 香辣味 – Chân vịt cay
銀鹭 綠豆湯 370g – Canh đậu xanh
銀鹭 黑米粥 280g – Cháo gạo lứt
銀鹭 薏仁紅豆粥 280g – Cháo ý nhân đậu đỏ
銀鹭 蓮子玉米粥 280g – Cháo bắp hạt sen
銀鹭 紫薯紫米粥 280g – Cháo gạo lứt khoai tím
銀鹭 椰奶燕麥粥 280克 – Cháo yến mạch sữa dừa
編號(13,1 )康師傅 冰紅茶 500ml – Hồng trà
編號( 2.1 )康師傅 冰紅茶 1升 – Hồng trà chanh
編號( 9.B )波蜜 冰釀菊花 – Trà hoa cúc
編號( 11-8 )光泉 茉香抽茶 – Trà bưởi hoa lài
( 編號 12-2 )愛之味 柚子綠茶 – Trà xanh bưởi
編號( 8-7 )黑松:茶花綠茶—無糖 -trà xanh Hoa trà
編號( 11-5 )光泉,冷泡茶,冰釀烏龍茶 – Trà ô long
編號( 13-22 )古道 蘋果蜜桃茶 – Trà táo đào
編號( 10-8 )古道 百香綠茶 – chanh dây trà xanh
編號( 11-7 )茉莉茶園 蘋果紅茶 – Hồng trà táo
Viva 海苔杏仁小魚 – Cá con Rong biển hạnh nhân
3點1刻 經典炭燒奶茶 – Trà sữa
3點1刻 玫瑰花果奶茶 – Trà sữa
3點1刻 經典伯爵奶茶 – Trà sữa
3點1刻 經典原味奶茶 – Trà sữa
義美 – 黑糖珍奶 雪糕 4人盒 – Kem đường đen trân châu
( 編號G-8 )日正 – 特級香油 – Dầu thơm 500g
( 編號G-7 ) 日正 – 特級麻油 – Dầu mè 500g
九福 – 芒果酥 – Bánh mứt xoài
九福 – 蔓越莓酥 – Bánh mứt việt quất
九福 – 鳯梨酥 – Bánh mứt thơm
咚咚 海魚仔 1盒20个 – Cá con
豪士 乳酸菌面包 – Bánh sữa chua
江記 – 紅麴豆腐乳 – Chao cay gạo lứt
馬玉山 核桃黑芝麻糊罐 – bột mè đen quả óc chó
馬玉山,黑芝麻糊 360g 12小包 – Mè đen
馬玉山 核桃榛果杏仁 – Lúa mạch
馬玉山 燕麥薏仁漿 – Lúa mạch
馬玉山 , 黑芝麻紫米堅果飲 – Lúa mạch
桂格 核桃堅果 – Lúa mạch
桂格 杏仁 蓮子 燕麥 -hạnh hân yến mạch
桂格 穀麥全餐 – Lúa mạch
手打面500g – Mì đũa
手打面 500g – Mì đũa
使用者名稱 或 電子郵件 *必填
密碼 *必填
保持登入 登入
忘記密碼?
電子郵件地址 *必填
註冊