購物車內沒有任何商品。
回到商店
Showing all 73 results
義美 , 蔥抓餅 – Bánh rán hành lá
義美 – 筍香鮮肉包 – bánh bao thịt măng
( 編號141B )芋头包,bánh bao môn
( 編號 143a ) 紅豆饅頭-màn thầu đậu đỏ
( 編號141d )梅菜肉包 – bánh bao cải mặn
( 編號140F )南瓜饅頭,màn thầu bí đỏ
( 編號115b )白菜鮮肉 – thịt heo cải thảo
( 編號 141 ) 肉粽 (1袋5个) – Bánh ú (1 bịch 5 cái)
香葱鮮肉水餃 (50个1包) – Sủi cảo thịt heo hành lá (1 bịch 50 cái)
飛魚卵香腸 – 250g -lạp xưởng trứng cá
( 編號 104 ) 一萣鮮 , 虱目魚皮 -da cá măng
( 編號 105 )一萣鮮 , 虱目魚肚去刺 180g片 cá măng bụng không xương
( 編號 109 )卜蜂-原味雞塊 700公克 – gà viên
( 編號 108 )卜蜂-黑胡椒雞塊 700公克 – gà viên vị tiêu
( 編號103 )蕾媽媽,岡山羊肉爐 – Lẩu dê
( 編號 102 )蕾媽媽,紅燒羊肉爐 – lẩu dê
( 編號 106 ) 大比,目魚切片 – cá tuyết miếng
編號( 144 )桂冠,福州丸 – viên phước châu
編號 ( 110 )金利, 花枝丸 – mực viên
編號 ( 107 ) 宗寳- 新竹槓丸 – thịt viên
編號( 111 )學甲特產 , 虱目魚丸 -cá măng viên
編號( 126 ) 桂冠,花生湯圓 – trôi nước đậu phộng
編號( 127 ) 桂冠,芝麻湯圓 – trôi nước mè đen
鹽酥雞 500g – Gà ướp muối
營養饅頭 – Màn thầu dinh dưỡng
( 編號 140e ) 蔥花饅頭 – Màn thầu hành lá
津洋 小龙虾尾 500g – đui tôm
黑橋辣味香腸 – lạp xưởng vị cay 530g
黑橋 – 蒜味香腸 台湾进口 – Lạp xưởng tỏi 530g
黑橋原味香腸 – lạp xưởng Đài Loan nguyên vị – 530g
桂冠 飛魚蛋 – Cá viên trứng
桂冠 鱼子球 – Cá viên
桂冠 黄金起司球 – Lẩu Hải sảng(phô mai
許 – 米血糕 台湾进口 – Huyết nếp 500g
義美 – 緑豆粉粿 牛奶冰棒 – Kem sữa đậu xanh
義美 – 珍珠奶茶冰棒 – Kem trà sữa trân châu
義美 – 芋泥牛奶冰棒 – Kem sữa khoai môn
義美 – 红豆牛奶冰棒 – Kem sữa đậu đỏ
牛奶巧克力 – Kem panda
義美 – 紅豆抹茶 雪糕 5人盒 – Kem đậu đỏ trà xanh
義美 – 黑糖珍奶 雪糕 4人盒 – Kem đường đen trân châu
手工水饺 , 香䓤牛肉 (1 包 50個) – Sủi cảo thịt bò hành lá (1 bịch 50 cái)
白菜鮮肉水餃 – Cải thảo thịt heo sủi cảo
高麗菜鮮肉水餃 – Sủi cảo thịt heo bắp cải 50 cái
手工水饺 , 韭菜鲜肉 (50个包) – Sủi cảo thịt heo hẹ (1 bịch 50 cái)
香菇鲜肉水饺 50个1包 – Sủi cảo nấm hương
手工水饺 , 葱花蝦肉 – Sủi cảo tôm hành lá
玉米鮮肉水餃
( 編號 141A )豬肉包 – Bánh bao thịt
( 編號 129 )黑糖鰻頭 – bánh bao đường đen
黑芝麻饅頭 – bánh màn thầu mè đen
肉粽 1 包5个 – bánh ú
( 編號 142 ) 香菇貢丸 1kg – nấm heo viên
( 編號 143 ) 世界貢丸 1kg – thịt viên
( 編號116 )小龍包 – Bánh bao nhỏ
( 編號 131 ) 黑橋-原味香腸 1kg – lạp xưởng thường
( 編號 134 ) 黑橋,蝦肉水餃 – sủi cảo tôm
( 編號 130 ) 黑橋 – 蒜味香腸 1kg – lạp xưởng tổi
( 編號 137A ) 黑橋-甜不辣 – cá chiên miến
( 編號 136 ) 黑橋-高麗菜水餃 – sủi cảo cải
( 編號 143B ) 黑橋-貢丸1kg – thịt viên cầu đen
( 編號 137 ) 黑橋,韭菜水餃 – sủi cảo hẹ
( 編號 118 ) 桂冠 燕餃 – Bánh xếp yến
( 編號 119 ) 桂冠 魚餃 – Bánh xếp cá
( 編號 121 ) 桂冠,花枝餃 – Bánh xếp mực
( 編號 120 ) 桂冠 ,蛋餃 – bánh xếp trứng
( 編號 117 ) 桂冠,蝦餃 – Bánh xếp tôm
義美 香酥抓餅 – Bánh rán vị mè
義美 , 蛋餅皮 – Bánh trứng
義美,蔥油餅 – bánh hành
( 編號 139A ) 紅豆包 -Bánh bao đậu đỏ
( 編號 140a ) 菜包 – bánh bao cải
( 編號 140 )白馒头 – màn thầu trắng lớn
冷凍食品
使用者名稱 或 電子郵件 *必填
密碼 *必填
保持登入 登入
忘記密碼?
電子郵件地址 *必填
註冊